50 Đồng Việt Nam sang Rupee Nepal

Đổi tiền VND sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vnd
0,26 npr

₫1,000 VND = ₨0,005291 NPR

Mid-market exchange rate at 12:51

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Nepal
1000 VND5.29057 NPR
2000 VND10.58114 NPR
5000 VND26.45285 NPR
10000 VND52.90570 NPR
20000 VND105.81140 NPR
50000 VND264.52850 NPR
100000 VND529.05700 NPR
200000 VND1,058.11400 NPR
500000 VND2,645.28500 NPR
1000000 VND5,290.57000 NPR
2000000 VND10,581.14000 NPR
5000000 VND26,452.85000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đồng Việt Nam
1 NPR189.01600 VND
5 NPR945.08000 VND
10 NPR1,890.16000 VND
20 NPR3,780.32000 VND
50 NPR9,450.80000 VND
100 NPR18,901.60000 VND
250 NPR47,254.00000 VND
500 NPR94,508.00000 VND
1000 NPR189,016.00000 VND
2000 NPR378,032.00000 VND
5000 NPR945,080.00000 VND
10000 NPR1,890,160.00000 VND