1 Som Uzbekistan sang Shilling Kenya

Đổi tiền UZS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uzs
0 kes

so'm1,000 UZS = Ksh0,01020 KES

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Kenya
1 UZS0.01020 KES
5 UZS0.05099 KES
10 UZS0.10198 KES
20 UZS0.20395 KES
50 UZS0.50989 KES
100 UZS1.01977 KES
250 UZS2.54943 KES
500 UZS5.09885 KES
1000 UZS10.19770 KES
2000 UZS20.39540 KES
5000 UZS50.98850 KES
10000 UZS101.97700 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Som Uzbekistan
1 KES98.06150 UZS
5 KES490.30750 UZS
10 KES980.61500 UZS
20 KES1,961.23000 UZS
50 KES4,903.07500 UZS
100 KES9,806.15000 UZS
250 KES24,515.37500 UZS
500 KES49,030.75000 UZS
1000 KES98,061.50000 UZS
2000 KES196,123.00000 UZS
5000 KES490,307.50000 UZS
10000 KES980,615.00000 UZS