10 Peso Uruguay sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền UYU sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
8,11 try

$U1,000 UYU = TL0,8109 TRY

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UYU0.81094 TRY
5 UYU4.05469 TRY
10 UYU8.10938 TRY
20 UYU16.21876 TRY
50 UYU40.54690 TRY
100 UYU81.09380 TRY
250 UYU202.73450 TRY
500 UYU405.46900 TRY
1000 UYU810.93800 TRY
2000 UYU1,621.87600 TRY
5000 UYU4,054.69000 TRY
10000 UYU8,109.38000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Uruguay
1 TRY1.23314 UYU
5 TRY6.16570 UYU
10 TRY12.33140 UYU
20 TRY24.66280 UYU
50 TRY61.65700 UYU
100 TRY123.31400 UYU
250 TRY308.28500 UYU
500 TRY616.57000 UYU
1000 TRY1,233.14000 UYU
2000 TRY2,466.28000 UYU
5000 TRY6,165.70000 UYU
10000 TRY12,331.40000 UYU