10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Uruguay

Đổi tiền TRY sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
12,28 uyu

TL1,000 TRY = $U1,228 UYU

Mid-market exchange rate at 06:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Uruguay
1 TRY1.22790 UYU
5 TRY6.13950 UYU
10 TRY12.27900 UYU
20 TRY24.55800 UYU
50 TRY61.39500 UYU
100 TRY122.79000 UYU
250 TRY306.97500 UYU
500 TRY613.95000 UYU
1000 TRY1,227.90000 UYU
2000 TRY2,455.80000 UYU
5000 TRY6,139.50000 UYU
10000 TRY12,279.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UYU0.81440 TRY
5 UYU4.07200 TRY
10 UYU8.14400 TRY
20 UYU16.28800 TRY
50 UYU40.72000 TRY
100 UYU81.44000 TRY
250 UYU203.60000 TRY
500 UYU407.20000 TRY
1000 UYU814.40000 TRY
2000 UYU1,628.80000 TRY
5000 UYU4,072.00000 TRY
10000 UYU8,144.00000 TRY