Đổi tiền UYU sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Peso Uruguay sang Taka Bangladesh

100 uyu
292,68 bdt

$U1,000 UYU = Tk2,927 BDT

Mid-market exchange rate at 17:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Taka Bangladesh
1 UYU2.92678 BDT
5 UYU14.63390 BDT
10 UYU29.26780 BDT
20 UYU58.53560 BDT
50 UYU146.33900 BDT
100 UYU292.67800 BDT
250 UYU731.69500 BDT
500 UYU1,463.39000 BDT
1000 UYU2,926.78000 BDT
2000 UYU5,853.56000 BDT
5000 UYU14,633.90000 BDT
10000 UYU29,267.80000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Uruguay
1 BDT0.34167 UYU
5 BDT1.70836 UYU
10 BDT3.41672 UYU
20 BDT6.83344 UYU
50 BDT17.08360 UYU
100 BDT34.16720 UYU
250 BDT85.41800 UYU
500 BDT170.83600 UYU
1000 BDT341.67200 UYU
2000 BDT683.34400 UYU
5000 BDT1,708.36000 UYU
10000 BDT3,416.72000 UYU