Đổi tiền UYU sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Peso Uruguay sang Taka Bangladesh

10 uyu
29,36 bdt

$U1,000 UYU = Tk2,936 BDT

Mid-market exchange rate at 17:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Taka Bangladesh
1 UYU2.93583 BDT
5 UYU14.67915 BDT
10 UYU29.35830 BDT
20 UYU58.71660 BDT
50 UYU146.79150 BDT
100 UYU293.58300 BDT
250 UYU733.95750 BDT
500 UYU1,467.91500 BDT
1000 UYU2,935.83000 BDT
2000 UYU5,871.66000 BDT
5000 UYU14,679.15000 BDT
10000 UYU29,358.30000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Uruguay
1 BDT0.34062 UYU
5 BDT1.70310 UYU
10 BDT3.40619 UYU
20 BDT6.81238 UYU
50 BDT17.03095 UYU
100 BDT34.06190 UYU
250 BDT85.15475 UYU
500 BDT170.30950 UYU
1000 BDT340.61900 UYU
2000 BDT681.23800 UYU
5000 BDT1,703.09500 UYU
10000 BDT3,406.19000 UYU