10 nghìn Đô-la Mỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền USD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
37.509,50 sar

$1,000 USD = SR3,751 SAR

Mid-market exchange rate at 16:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 USD3.75095 SAR
5 USD18.75475 SAR
10 USD37.50950 SAR
20 USD75.01900 SAR
50 USD187.54750 SAR
100 USD375.09500 SAR
250 USD937.73750 SAR
500 USD1,875.47500 SAR
1000 USD3,750.95000 SAR
2000 USD7,501.90000 SAR
5000 USD18,754.75000 SAR
10000 USD37,509.50000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Mỹ
1 SAR0.26660 USD
5 SAR1.33300 USD
10 SAR2.66599 USD
20 SAR5.33198 USD
50 SAR13.32995 USD
100 SAR26.65990 USD
250 SAR66.64975 USD
500 SAR133.29950 USD
1000 SAR266.59900 USD
2000 SAR533.19800 USD
5000 SAR1,332.99500 USD
10000 SAR2,665.99000 USD