Đổi tiền USD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

10.000 usd
7.917,34 gbp

$1,000 USD = £0,7917 GBP

Mid-market exchange rate at 16:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD0.79173 GBP
5 USD3.95867 GBP
10 USD7.91734 GBP
20 USD15.83468 GBP
50 USD39.58670 GBP
100 USD79.17340 GBP
250 USD197.93350 GBP
500 USD395.86700 GBP
1000 USD791.73400 GBP
2000 USD1,583.46800 GBP
5000 USD3,958.67000 GBP
10000 USD7,917.34000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP1.26305 USD
5 GBP6.31525 USD
10 GBP12.63050 USD
20 GBP25.26100 USD
50 GBP63.15250 USD
100 GBP126.30500 USD
250 GBP315.76250 USD
500 GBP631.52500 USD
1000 GBP1,263.05000 USD
2000 GBP2,526.10000 USD
5000 GBP6,315.25000 USD
10000 GBP12,630.50000 USD