10 Đô-la Mỹ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền USD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
18,07 bam

$1,000 USD = KM1,807 BAM

Mid-market exchange rate at 05:43

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 USD1.80710 BAM
5 USD9.03550 BAM
10 USD18.07100 BAM
20 USD36.14200 BAM
50 USD90.35500 BAM
100 USD180.71000 BAM
250 USD451.77500 BAM
500 USD903.55000 BAM
1000 USD1,807.10000 BAM
2000 USD3,614.20000 BAM
5000 USD9,035.50000 BAM
10000 USD18,071.00000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Mỹ
1 BAM0.55337 USD
5 BAM2.76687 USD
10 BAM5.53373 USD
20 BAM11.06746 USD
50 BAM27.66865 USD
100 BAM55.33730 USD
250 BAM138.34325 USD
500 BAM276.68650 USD
1000 BAM553.37300 USD
2000 BAM1,106.74600 USD
5000 BAM2,766.86500 USD
10000 BAM5,533.73000 USD