200.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền TWD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 twd
154.714.800 vnd

NT$1,000 TWD = ₫773,6 VND

Mid-market exchange rate at 15:18

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đồng Việt Nam
1 TWD773.57400 VND
5 TWD3,867.87000 VND
10 TWD7,735.74000 VND
20 TWD15,471.48000 VND
50 TWD38,678.70000 VND
100 TWD77,357.40000 VND
250 TWD193,393.50000 VND
500 TWD386,787.00000 VND
1000 TWD773,574.00000 VND
2000 TWD1,547,148.00000 VND
5000 TWD3,867,870.00000 VND
10000 TWD7,735,740.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tân Đài tệ Đài Loan
1000 VND1.29270 TWD
2000 VND2.58540 TWD
5000 VND6.46350 TWD
10000 VND12.92700 TWD
20000 VND25.85400 TWD
50000 VND64.63500 TWD
100000 VND129.27000 TWD
200000 VND258.54000 TWD
500000 VND646.35000 TWD
1000000 VND1,292.70000 TWD
2000000 VND2,585.40000 TWD
5000000 VND6,463.50000 TWD