20 Tân Đài tệ Đài Loan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền TWD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
6,58 sek

NT$1,000 TWD = kr0,3292 SEK

Mid-market exchange rate at 08:20

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krona Thụy Điển
1 TWD0.32917 SEK
5 TWD1.64587 SEK
10 TWD3.29173 SEK
20 TWD6.58346 SEK
50 TWD16.45865 SEK
100 TWD32.91730 SEK
250 TWD82.29325 SEK
500 TWD164.58650 SEK
1000 TWD329.17300 SEK
2000 TWD658.34600 SEK
5000 TWD1,645.86500 SEK
10000 TWD3,291.73000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SEK3.03791 TWD
5 SEK15.18955 TWD
10 SEK30.37910 TWD
20 SEK60.75820 TWD
50 SEK151.89550 TWD
100 SEK303.79100 TWD
250 SEK759.47750 TWD
500 SEK1,518.95500 TWD
1000 SEK3,037.91000 TWD
2000 SEK6,075.82000 TWD
5000 SEK15,189.55000 TWD
10000 SEK30,379.10000 TWD