20 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TWD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
1,38 fjd

NT$1,000 TWD = FJ$0,06883 FJD

Mid-market exchange rate at 17:29

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Fiji
1 TWD0.06883 FJD
5 TWD0.34416 FJD
10 TWD0.68833 FJD
20 TWD1.37665 FJD
50 TWD3.44163 FJD
100 TWD6.88325 FJD
250 TWD17.20813 FJD
500 TWD34.41625 FJD
1000 TWD68.83250 FJD
2000 TWD137.66500 FJD
5000 TWD344.16250 FJD
10000 TWD688.32500 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Tân Đài tệ Đài Loan
1 FJD14.52800 TWD
5 FJD72.64000 TWD
10 FJD145.28000 TWD
20 FJD290.56000 TWD
50 FJD726.40000 TWD
100 FJD1,452.80000 TWD
250 FJD3,632.00000 TWD
500 FJD7,264.00000 TWD
1000 FJD14,528.00000 TWD
2000 FJD29,056.00000 TWD
5000 FJD72,640.00000 TWD
10000 FJD145,280.00000 TWD