5 Đô-la Fiji sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền FJD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
71,79 twd

FJ$1,000 FJD = NT$14,36 TWD

Mid-market exchange rate at 00:54

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Tân Đài tệ Đài Loan
1 FJD14.35870 TWD
5 FJD71.79350 TWD
10 FJD143.58700 TWD
20 FJD287.17400 TWD
50 FJD717.93500 TWD
100 FJD1,435.87000 TWD
250 FJD3,589.67500 TWD
500 FJD7,179.35000 TWD
1000 FJD14,358.70000 TWD
2000 FJD28,717.40000 TWD
5000 FJD71,793.50000 TWD
10000 FJD143,587.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Fiji
1 TWD0.06964 FJD
5 TWD0.34822 FJD
10 TWD0.69644 FJD
20 TWD1.39288 FJD
50 TWD3.48221 FJD
100 TWD6.96442 FJD
250 TWD17.41105 FJD
500 TWD34.82210 FJD
1000 TWD69.64420 FJD
2000 TWD139.28840 FJD
5000 TWD348.22100 FJD
10000 TWD696.44200 FJD