2.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

Đổi tiền TWD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 twd
56,68 eur

NT$1,000 TWD = €0,02834 EUR

Mid-market exchange rate at 14:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Euro
1 TWD0.02834 EUR
5 TWD0.14171 EUR
10 TWD0.28342 EUR
20 TWD0.56685 EUR
50 TWD1.41712 EUR
100 TWD2.83423 EUR
250 TWD7.08558 EUR
500 TWD14.17115 EUR
1000 TWD28.34230 EUR
2000 TWD56.68460 EUR
5000 TWD141.71150 EUR
10000 TWD283.42300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EUR35.28300 TWD
5 EUR176.41500 TWD
10 EUR352.83000 TWD
20 EUR705.66000 TWD
50 EUR1,764.15000 TWD
100 EUR3,528.30000 TWD
250 EUR8,820.75000 TWD
500 EUR17,641.50000 TWD
1000 EUR35,283.00000 TWD
2000 EUR70,566.00000 TWD
5000 EUR176,415.00000 TWD
10000 EUR352,830.00000 TWD