5.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TRY sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 try
701,23 myr

TL1,000 TRY = RM0,1402 MYR

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ringgit Malaysia
1 TRY0.14025 MYR
5 TRY0.70123 MYR
10 TRY1.40246 MYR
20 TRY2.80492 MYR
50 TRY7.01230 MYR
100 TRY14.02460 MYR
250 TRY35.06150 MYR
500 TRY70.12300 MYR
1000 TRY140.24600 MYR
2000 TRY280.49200 MYR
5000 TRY701.23000 MYR
10000 TRY1,402.46000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MYR7.13032 TRY
5 MYR35.65160 TRY
10 MYR71.30320 TRY
20 MYR142.60640 TRY
50 MYR356.51600 TRY
100 MYR713.03200 TRY
250 MYR1,782.58000 TRY
500 MYR3,565.16000 TRY
1000 MYR7,130.32000 TRY
2000 MYR14,260.64000 TRY
5000 MYR35,651.60000 TRY
10000 MYR71,303.20000 TRY