100 Ringgit Malaysia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MYR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 myr
712,96 try

RM1,000 MYR = TL7,130 TRY

Mid-market exchange rate at 00:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MYR7.12956 TRY
5 MYR35.64780 TRY
10 MYR71.29560 TRY
20 MYR142.59120 TRY
50 MYR356.47800 TRY
100 MYR712.95600 TRY
250 MYR1,782.39000 TRY
500 MYR3,564.78000 TRY
1000 MYR7,129.56000 TRY
2000 MYR14,259.12000 TRY
5000 MYR35,647.80000 TRY
10000 MYR71,295.60000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ringgit Malaysia
1 TRY0.14026 MYR
5 TRY0.70131 MYR
10 TRY1.40261 MYR
20 TRY2.80522 MYR
50 TRY7.01305 MYR
100 TRY14.02610 MYR
250 TRY35.06525 MYR
500 TRY70.13050 MYR
1000 TRY140.26100 MYR
2000 TRY280.52200 MYR
5000 TRY701.30500 MYR
10000 TRY1,402.61000 MYR