500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lari Gruzia

Đổi tiền TRY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

TL1,000 TRY = ₾0,07950 GEL

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi TRY sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Lari Gruzia
1 TRY0.07950 GEL
5 TRY0.39751 GEL
10 TRY0.79503 GEL
20 TRY1.59006 GEL
50 TRY3.97515 GEL
100 TRY7.95029 GEL
250 TRY19.87573 GEL
500 TRY39.75145 GEL
1000 TRY79.50290 GEL
2000 TRY159.00580 GEL
5000 TRY397.51450 GEL
10000 TRY795.02900 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GEL12.57820 TRY
5 GEL62.89100 TRY
10 GEL125.78200 TRY
20 GEL251.56400 TRY
50 GEL628.91000 TRY
100 GEL1,257.82000 TRY
250 GEL3,144.55000 TRY
500 GEL6,289.10000 TRY
1000 GEL12,578.20000 TRY
2000 GEL25,156.40000 TRY
5000 GEL62,891.00000 TRY
10000 GEL125,782.00000 TRY