Đổi tiền TND sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Dinar Tunisia sang Krona Thụy Điển

1 tnd
3,35 sek

DT1,000 TND = kr3,350 SEK

Mid-market exchange rate at 15:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krona Thụy Điển
1 TND3.35032 SEK
5 TND16.75160 SEK
10 TND33.50320 SEK
20 TND67.00640 SEK
50 TND167.51600 SEK
100 TND335.03200 SEK
250 TND837.58000 SEK
500 TND1,675.16000 SEK
1000 TND3,350.32000 SEK
2000 TND6,700.64000 SEK
5000 TND16,751.60000 SEK
10000 TND33,503.20000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Tunisia
1 SEK0.29848 TND
5 SEK1.49240 TND
10 SEK2.98479 TND
20 SEK5.96958 TND
50 SEK14.92395 TND
100 SEK29.84790 TND
250 SEK74.61975 TND
500 SEK149.23950 TND
1000 SEK298.47900 TND
2000 SEK596.95800 TND
5000 SEK1,492.39500 TND
10000 SEK2,984.79000 TND