500 Dinar Tunisia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền TND sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tnd
60,722 bhd

DT1,000 TND = .د.ب0,1214 BHD

Mid-market exchange rate at 15:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dinar Bahrain
1 TND0.12144 BHD
5 TND0.60722 BHD
10 TND1.21444 BHD
20 TND2.42888 BHD
50 TND6.07220 BHD
100 TND12.14440 BHD
250 TND30.36100 BHD
500 TND60.72200 BHD
1000 TND121.44400 BHD
2000 TND242.88800 BHD
5000 TND607.22000 BHD
10000 TND1,214.44000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Tunisia
1 BHD8.23422 TND
5 BHD41.17110 TND
10 BHD82.34220 TND
20 BHD164.68440 TND
50 BHD411.71100 TND
100 BHD823.42200 TND
250 BHD2,058.55500 TND
500 BHD4,117.11000 TND
1000 BHD8,234.22000 TND
2000 BHD16,468.44000 TND
5000 BHD41,171.10000 TND
10000 BHD82,342.20000 TND