1 Dinar Bahrain sang Dinar Tunisia

Đổi tiền BHD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bhd
8,241 tnd

.د.ب1,000 BHD = DT8,241 TND

Mid-market exchange rate at 06:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Tunisia
1 BHD8.24116 TND
5 BHD41.20580 TND
10 BHD82.41160 TND
20 BHD164.82320 TND
50 BHD412.05800 TND
100 BHD824.11600 TND
250 BHD2,060.29000 TND
500 BHD4,120.58000 TND
1000 BHD8,241.16000 TND
2000 BHD16,482.32000 TND
5000 BHD41,205.80000 TND
10000 BHD82,411.60000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dinar Bahrain
1 TND0.12134 BHD
5 TND0.60671 BHD
10 TND1.21342 BHD
20 TND2.42684 BHD
50 TND6.06710 BHD
100 TND12.13420 BHD
250 TND30.33550 BHD
500 TND60.67100 BHD
1000 TND121.34200 BHD
2000 TND242.68400 BHD
5000 TND606.71000 BHD
10000 TND1,213.42000 BHD