Đổi tiền TMT sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Manat Turkmenistan sang Ringgit Malaysia

100 tmt
134,54 myr

T1,000 TMT = RM1,345 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Ringgit Malaysia
1 TMT1.34543 MYR
5 TMT6.72715 MYR
10 TMT13.45430 MYR
20 TMT26.90860 MYR
50 TMT67.27150 MYR
100 TMT134.54300 MYR
250 TMT336.35750 MYR
500 TMT672.71500 MYR
1000 TMT1,345.43000 MYR
2000 TMT2,690.86000 MYR
5000 TMT6,727.15000 MYR
10000 TMT13,454.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Manat Turkmenistan
1 MYR0.74326 TMT
5 MYR3.71629 TMT
10 MYR7.43258 TMT
20 MYR14.86516 TMT
50 MYR37.16290 TMT
100 MYR74.32580 TMT
250 MYR185.81450 TMT
500 MYR371.62900 TMT
1000 MYR743.25800 TMT
2000 MYR1,486.51600 TMT
5000 MYR3,716.29000 TMT
10000 MYR7,432.58000 TMT