1 nghìn Somoni Tajikistan sang Leu Romania

Đổi tiền TJS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tjs
424,24 ron

SM1,000 TJS = L0,4242 RON

Mid-market exchange rate at 04:48

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Leu Romania
1 TJS0.42424 RON
5 TJS2.12122 RON
10 TJS4.24244 RON
20 TJS8.48488 RON
50 TJS21.21220 RON
100 TJS42.42440 RON
250 TJS106.06100 RON
500 TJS212.12200 RON
1000 TJS424.24400 RON
2000 TJS848.48800 RON
5000 TJS2,121.22000 RON
10000 TJS4,242.44000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Somoni Tajikistan
1 RON2.35713 TJS
5 RON11.78565 TJS
10 RON23.57130 TJS
20 RON47.14260 TJS
50 RON117.85650 TJS
100 RON235.71300 TJS
250 RON589.28250 TJS
500 RON1,178.56500 TJS
1000 RON2,357.13000 TJS
2000 RON4,714.26000 TJS
5000 RON11,785.65000 TJS
10000 RON23,571.30000 TJS