Đổi tiền TJS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Somoni Tajikistan sang Euro

20 tjs
1,72 eur

SM1,000 TJS = €0,08598 EUR

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Euro
1 TJS0.08598 EUR
5 TJS0.42992 EUR
10 TJS0.85983 EUR
20 TJS1.71966 EUR
50 TJS4.29915 EUR
100 TJS8.59830 EUR
250 TJS21.49575 EUR
500 TJS42.99150 EUR
1000 TJS85.98300 EUR
2000 TJS171.96600 EUR
5000 TJS429.91500 EUR
10000 TJS859.83000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Somoni Tajikistan
1 EUR11.63020 TJS
5 EUR58.15100 TJS
10 EUR116.30200 TJS
20 EUR232.60400 TJS
50 EUR581.51000 TJS
100 EUR1,163.02000 TJS
250 EUR2,907.55000 TJS
500 EUR5,815.10000 TJS
1000 EUR11,630.20000 TJS
2000 EUR23,260.40000 TJS
5000 EUR58,151.00000 TJS
10000 EUR116,302.00000 TJS