1 nghìn Lilangeni Eswatini sang Leu Romania

Đổi tiền SZL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
250,30 ron

L1,000 SZL = L0,2503 RON

Mid-market exchange rate at 20:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Leu Romania
1 SZL0.25030 RON
5 SZL1.25148 RON
10 SZL2.50296 RON
20 SZL5.00592 RON
50 SZL12.51480 RON
100 SZL25.02960 RON
250 SZL62.57400 RON
500 SZL125.14800 RON
1000 SZL250.29600 RON
2000 SZL500.59200 RON
5000 SZL1,251.48000 RON
10000 SZL2,502.96000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lilangeni Eswatini
1 RON3.99527 SZL
5 RON19.97635 SZL
10 RON39.95270 SZL
20 RON79.90540 SZL
50 RON199.76350 SZL
100 RON399.52700 SZL
250 RON998.81750 SZL
500 RON1,997.63500 SZL
1000 RON3,995.27000 SZL
2000 RON7,990.54000 SZL
5000 RON19,976.35000 SZL
10000 RON39,952.70000 SZL