5 Lilangeni Eswatini sang Yên Nhật

Đổi tiền SZL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 szl
43 jpy

L1,000 SZL = ¥8,606 JPY

Mid-market exchange rate at 21:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Yên Nhật
1 SZL8.60584 JPY
5 SZL43.02920 JPY
10 SZL86.05840 JPY
20 SZL172.11680 JPY
50 SZL430.29200 JPY
100 SZL860.58400 JPY
250 SZL2,151.46000 JPY
500 SZL4,302.92000 JPY
1000 SZL8,605.84000 JPY
2000 SZL17,211.68000 JPY
5000 SZL43,029.20000 JPY
10000 SZL86,058.40000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lilangeni Eswatini
100 JPY11.62000 SZL
1000 JPY116.20000 SZL
1500 JPY174.30000 SZL
2000 JPY232.40000 SZL
3000 JPY348.60000 SZL
5000 JPY581.00000 SZL
5400 JPY627.48000 SZL
10000 JPY1,162.00000 SZL
15000 JPY1,743.00000 SZL
20000 JPY2,324.00000 SZL
25000 JPY2,905.00000 SZL
30000 JPY3,486.00000 SZL