Đổi tiền SVC sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Colon El Salvador sang Yên Nhật

30.000 svc
551.331 jpy

₡1,000 SVC = ¥18,38 JPY

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Yên Nhật
1 SVC18.37770 JPY
5 SVC91.88850 JPY
10 SVC183.77700 JPY
20 SVC367.55400 JPY
50 SVC918.88500 JPY
100 SVC1,837.77000 JPY
250 SVC4,594.42500 JPY
500 SVC9,188.85000 JPY
1000 SVC18,377.70000 JPY
2000 SVC36,755.40000 JPY
5000 SVC91,888.50000 JPY
10000 SVC183,777.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Colon El Salvador
100 JPY5.44137 SVC
1000 JPY54.41370 SVC
1500 JPY81.62055 SVC
2000 JPY108.82740 SVC
3000 JPY163.24110 SVC
5000 JPY272.06850 SVC
5400 JPY293.83398 SVC
10000 JPY544.13700 SVC
15000 JPY816.20550 SVC
20000 JPY1,088.27400 SVC
25000 JPY1,360.34250 SVC
30000 JPY1,632.41100 SVC