Đổi tiền SVC sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Colon El Salvador sang Yên Nhật

1 svc
18 jpy

₡1.000 SVC = ¥18.47 JPY

Mid-market exchange rate at 03:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Yên Nhật
1 SVC18.47260 JPY
5 SVC92.36300 JPY
10 SVC184.72600 JPY
20 SVC369.45200 JPY
50 SVC923.63000 JPY
100 SVC1847.26000 JPY
250 SVC4618.15000 JPY
500 SVC9236.30000 JPY
1000 SVC18472.60000 JPY
2000 SVC36945.20000 JPY
5000 SVC92363.00000 JPY
10000 SVC184726.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Colon El Salvador
100 JPY5.41343 SVC
1000 JPY54.13430 SVC
1500 JPY81.20145 SVC
2000 JPY108.26860 SVC
3000 JPY162.40290 SVC
5000 JPY270.67150 SVC
5400 JPY292.32522 SVC
10000 JPY541.34300 SVC
15000 JPY812.01450 SVC
20000 JPY1082.68600 SVC
25000 JPY1353.35750 SVC
30000 JPY1624.02900 SVC