1 nghìn Yên Nhật sang Colon El Salvador
Đổi tiền JPY sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Colon El Salvador
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Colon El Salvador | |
---|---|
100 JPY | 5.41243 SVC |
1000 JPY | 54.12430 SVC |
1500 JPY | 81.18645 SVC |
2000 JPY | 108.24860 SVC |
3000 JPY | 162.37290 SVC |
5000 JPY | 270.62150 SVC |
5400 JPY | 292.27122 SVC |
10000 JPY | 541.24300 SVC |
15000 JPY | 811.86450 SVC |
20000 JPY | 1,082.48600 SVC |
25000 JPY | 1,353.10750 SVC |
30000 JPY | 1,623.72900 SVC |
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Yên Nhật | |
---|---|
1 SVC | 18.47600 JPY |
5 SVC | 92.38000 JPY |
10 SVC | 184.76000 JPY |
20 SVC | 369.52000 JPY |
50 SVC | 923.80000 JPY |
100 SVC | 1,847.60000 JPY |
250 SVC | 4,619.00000 JPY |
500 SVC | 9,238.00000 JPY |
1000 SVC | 18,476.00000 JPY |
2000 SVC | 36,952.00000 JPY |
5000 SVC | 92,380.00000 JPY |
10000 SVC | 184,760.00000 JPY |