100 Colon El Salvador sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SVC sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 svc
78,71 dkk

₡1,000 SVC = kr0,7871 DKK

Mid-market exchange rate at 10:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krone Đan Mạch
1 SVC0.78712 DKK
5 SVC3.93561 DKK
10 SVC7.87122 DKK
20 SVC15.74244 DKK
50 SVC39.35610 DKK
100 SVC78.71220 DKK
250 SVC196.78050 DKK
500 SVC393.56100 DKK
1000 SVC787.12200 DKK
2000 SVC1,574.24400 DKK
5000 SVC3,935.61000 DKK
10000 SVC7,871.22000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Colon El Salvador
1 DKK1.27045 SVC
5 DKK6.35225 SVC
10 DKK12.70450 SVC
20 DKK25.40900 SVC
50 DKK63.52250 SVC
100 DKK127.04500 SVC
250 DKK317.61250 SVC
500 DKK635.22500 SVC
1000 DKK1,270.45000 SVC
2000 DKK2,540.90000 SVC
5000 DKK6,352.25000 SVC
10000 DKK12,704.50000 SVC