100 Đô-la Singapore sang Som Kyrgystan

Đổi tiền SGD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sgd
6.320,32 kgs

S$1,000 SGD = Лв63,20 KGS

Mid-market exchange rate at 13:35

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Som Kyrgystan
1 SGD63.20320 KGS
5 SGD316.01600 KGS
10 SGD632.03200 KGS
20 SGD1,264.06400 KGS
50 SGD3,160.16000 KGS
100 SGD6,320.32000 KGS
250 SGD15,800.80000 KGS
500 SGD31,601.60000 KGS
1000 SGD63,203.20000 KGS
2000 SGD126,406.40000 KGS
5000 SGD316,016.00000 KGS
10000 SGD632,032.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Singapore
1 KGS0.01582 SGD
5 KGS0.07911 SGD
10 KGS0.15822 SGD
20 KGS0.31644 SGD
50 KGS0.79110 SGD
100 KGS1.58220 SGD
250 KGS3.95550 SGD
500 KGS7.91100 SGD
1000 KGS15.82200 SGD
2000 KGS31.64400 SGD
5000 KGS79.11000 SGD
10000 KGS158.22000 SGD