10 nghìn Som Kyrgystan sang Đô-la Singapore

Đổi tiền KGS sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kgs
159,14 sgd

Лв1,000 KGS = S$0,01591 SGD

Mid-market exchange rate at 10:11

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Singapore
1 KGS0.01591 SGD
5 KGS0.07957 SGD
10 KGS0.15914 SGD
20 KGS0.31828 SGD
50 KGS0.79569 SGD
100 KGS1.59138 SGD
250 KGS3.97845 SGD
500 KGS7.95690 SGD
1000 KGS15.91380 SGD
2000 KGS31.82760 SGD
5000 KGS79.56900 SGD
10000 KGS159.13800 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Som Kyrgystan
1 SGD62.83850 KGS
5 SGD314.19250 KGS
10 SGD628.38500 KGS
20 SGD1,256.77000 KGS
50 SGD3,141.92500 KGS
100 SGD6,283.85000 KGS
250 SGD15,709.62500 KGS
500 SGD31,419.25000 KGS
1000 SGD62,838.50000 KGS
2000 SGD125,677.00000 KGS
5000 SGD314,192.50000 KGS
10000 SGD628,385.00000 KGS