500 Đô-la Singapore sang Cedi Ghana

Đổi tiền SGD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sgd
5.419,50 ghs

S$1,000 SGD = GH¢10,84 GHS

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Cedi Ghana
1 SGD10.83900 GHS
5 SGD54.19500 GHS
10 SGD108.39000 GHS
20 SGD216.78000 GHS
50 SGD541.95000 GHS
100 SGD1,083.90000 GHS
250 SGD2,709.75000 GHS
500 SGD5,419.50000 GHS
1000 SGD10,839.00000 GHS
2000 SGD21,678.00000 GHS
5000 SGD54,195.00000 GHS
10000 SGD108,390.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Singapore
1 GHS0.09226 SGD
5 GHS0.46130 SGD
10 GHS0.92259 SGD
20 GHS1.84519 SGD
50 GHS4.61297 SGD
100 GHS9.22594 SGD
250 GHS23.06485 SGD
500 GHS46.12970 SGD
1000 GHS92.25940 SGD
2000 GHS184.51880 SGD
5000 GHS461.29700 SGD
10000 GHS922.59400 SGD