Đổi tiền GHS sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Cedi Ghana sang Đô-la Singapore

10 ghs
0,92 sgd

GH¢1,000 GHS = S$0,09204 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Singapore
1 GHS0.09204 SGD
5 GHS0.46019 SGD
10 GHS0.92037 SGD
20 GHS1.84075 SGD
50 GHS4.60188 SGD
100 GHS9.20375 SGD
250 GHS23.00938 SGD
500 GHS46.01875 SGD
1000 GHS92.03750 SGD
2000 GHS184.07500 SGD
5000 GHS460.18750 SGD
10000 GHS920.37500 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Cedi Ghana
1 SGD10.86510 GHS
5 SGD54.32550 GHS
10 SGD108.65100 GHS
20 SGD217.30200 GHS
50 SGD543.25500 GHS
100 SGD1,086.51000 GHS
250 SGD2,716.27500 GHS
500 SGD5,432.55000 GHS
1000 SGD10,865.10000 GHS
2000 SGD21,730.20000 GHS
5000 SGD54,325.50000 GHS
10000 SGD108,651.00000 GHS