Đổi tiền GHS sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Cedi Ghana sang Đô-la Singapore

20 ghs
1,84 sgd

GH¢1,000 GHS = S$0,09223 SGD

Mid-market exchange rate at 12:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Singapore
1 GHS0.09223 SGD
5 GHS0.46114 SGD
10 GHS0.92229 SGD
20 GHS1.84457 SGD
50 GHS4.61144 SGD
100 GHS9.22287 SGD
250 GHS23.05718 SGD
500 GHS46.11435 SGD
1000 GHS92.22870 SGD
2000 GHS184.45740 SGD
5000 GHS461.14350 SGD
10000 GHS922.28700 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Cedi Ghana
1 SGD10.84260 GHS
5 SGD54.21300 GHS
10 SGD108.42600 GHS
20 SGD216.85200 GHS
50 SGD542.13000 GHS
100 SGD1,084.26000 GHS
250 SGD2,710.65000 GHS
500 SGD5,421.30000 GHS
1000 SGD10,842.60000 GHS
2000 SGD21,685.20000 GHS
5000 SGD54,213.00000 GHS
10000 SGD108,426.00000 GHS