1 Krona Thụy Điển sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền SEK sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
1,71 szl

kr1,000 SEK = L1,710 SZL

Mid-market exchange rate at 03:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lilangeni Eswatini
1 SEK1.71039 SZL
5 SEK8.55195 SZL
10 SEK17.10390 SZL
20 SEK34.20780 SZL
50 SEK85.51950 SZL
100 SEK171.03900 SZL
250 SEK427.59750 SZL
500 SEK855.19500 SZL
1000 SEK1,710.39000 SZL
2000 SEK3,420.78000 SZL
5000 SEK8,551.95000 SZL
10000 SEK17,103.90000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krona Thụy Điển
1 SZL0.58466 SEK
5 SZL2.92331 SEK
10 SZL5.84661 SEK
20 SZL11.69322 SEK
50 SZL29.23305 SEK
100 SZL58.46610 SEK
250 SZL146.16525 SEK
500 SZL292.33050 SEK
1000 SZL584.66100 SEK
2000 SZL1,169.32200 SEK
5000 SZL2,923.30500 SEK
10000 SZL5,846.61000 SEK