Đổi tiền SEK sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Krona Thụy Điển sang Manat Azerbaijan

500 sek
80,50 azn

kr1,000 SEK = man.0,1610 AZN

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Manat Azerbaijan
1 SEK0.16099 AZN
5 SEK0.80496 AZN
10 SEK1.60992 AZN
20 SEK3.21984 AZN
50 SEK8.04960 AZN
100 SEK16.09920 AZN
250 SEK40.24800 AZN
500 SEK80.49600 AZN
1000 SEK160.99200 AZN
2000 SEK321.98400 AZN
5000 SEK804.96000 AZN
10000 SEK1,609.92000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Krona Thụy Điển
1 AZN6.21149 SEK
5 AZN31.05745 SEK
10 AZN62.11490 SEK
20 AZN124.22980 SEK
50 AZN310.57450 SEK
100 AZN621.14900 SEK
250 AZN1,552.87250 SEK
500 AZN3,105.74500 SEK
1000 AZN6,211.49000 SEK
2000 AZN12,422.98000 SEK
5000 AZN31,057.45000 SEK
10000 AZN62,114.90000 SEK