250 Riyal Ả Rập Xê Út sang Krone Na Uy

Đổi tiền SAR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sar
705,19 nok

SR1,000 SAR = kr2,821 NOK

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krone Na Uy
1 SAR2.82076 NOK
5 SAR14.10380 NOK
10 SAR28.20760 NOK
20 SAR56.41520 NOK
50 SAR141.03800 NOK
100 SAR282.07600 NOK
250 SAR705.19000 NOK
500 SAR1,410.38000 NOK
1000 SAR2,820.76000 NOK
2000 SAR5,641.52000 NOK
5000 SAR14,103.80000 NOK
10000 SAR28,207.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NOK0.35451 SAR
5 NOK1.77257 SAR
10 NOK3.54514 SAR
20 NOK7.09028 SAR
50 NOK17.72570 SAR
100 NOK35.45140 SAR
250 NOK88.62850 SAR
500 NOK177.25700 SAR
1000 NOK354.51400 SAR
2000 NOK709.02800 SAR
5000 NOK1,772.57000 SAR
10000 NOK3,545.14000 SAR