2.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền SAR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi SAR sang HKD
1 SAR = 2,07332 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Riyal Ả Rập Xê Út
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 SAR | 2.07332 HKD |
5 SAR | 10.36660 HKD |
10 SAR | 20.73320 HKD |
20 SAR | 41.46640 HKD |
50 SAR | 103.66600 HKD |
100 SAR | 207.33200 HKD |
250 SAR | 518.33000 HKD |
500 SAR | 1,036.66000 HKD |
1,000 SAR | 2,073.32000 HKD |
2,000 SAR | 4,146.64000 HKD |
5,000 SAR | 10,366.60000 HKD |
10,000 SAR | 20,733.20000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
100 HKD | 48.23170 SAR |
200 HKD | 96.46340 SAR |
300 HKD | 144.69510 SAR |
500 HKD | 241.15850 SAR |
1,000 HKD | 482.31700 SAR |
2,000 HKD | 964.63400 SAR |
2,500 HKD | 1,205.79250 SAR |
3,000 HKD | 1,446.95100 SAR |
4,000 HKD | 1,929.26800 SAR |
5,000 HKD | 2,411.58500 SAR |
10,000 HKD | 4,823.17000 SAR |
20,000 HKD | 9,646.34000 SAR |