100 Rúp Nga sang Tala Samoa

Đổi tiền RUB sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
3,23 wst

руб1,000 RUB = WS$0,03228 WST

Mid-market exchange rate at 04:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tala Samoa
1 RUB0.03228 WST
5 RUB0.16138 WST
10 RUB0.32275 WST
20 RUB0.64550 WST
50 RUB1.61375 WST
100 RUB3.22750 WST
250 RUB8.06875 WST
500 RUB16.13750 WST
1000 RUB32.27500 WST
2000 RUB64.55000 WST
5000 RUB161.37500 WST
10000 RUB322.75000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rúp Nga
1 WST30.98380 RUB
5 WST154.91900 RUB
10 WST309.83800 RUB
20 WST619.67600 RUB
50 WST1,549.19000 RUB
100 WST3,098.38000 RUB
250 WST7,745.95000 RUB
500 WST15,491.90000 RUB
1000 WST30,983.80000 RUB
2000 WST61,967.60000 RUB
5000 WST154,919.00000 RUB
10000 WST309,838.00000 RUB