10 nghìn Tala Samoa sang Rúp Nga

Đổi tiền WST sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 wst
327.368 rub

WS$1,000 WST = руб32,74 RUB

Mid-market exchange rate at 22:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rúp Nga
1 WST32.73680 RUB
5 WST163.68400 RUB
10 WST327.36800 RUB
20 WST654.73600 RUB
50 WST1,636.84000 RUB
100 WST3,273.68000 RUB
250 WST8,184.20000 RUB
500 WST16,368.40000 RUB
1000 WST32,736.80000 RUB
2000 WST65,473.60000 RUB
5000 WST163,684.00000 RUB
10000 WST327,368.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tala Samoa
1 RUB0.03055 WST
5 RUB0.15273 WST
10 RUB0.30547 WST
20 RUB0.61093 WST
50 RUB1.52733 WST
100 RUB3.05466 WST
250 RUB7.63665 WST
500 RUB15.27330 WST
1000 RUB30.54660 WST
2000 RUB61.09320 WST
5000 RUB152.73300 WST
10000 RUB305.46600 WST