50 Rúp Nga sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền RUB sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
6,14 tjs

руб1,000 RUB = SM0,1227 TJS

Mid-market exchange rate at 11:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Somoni Tajikistan
1 RUB0.12274 TJS
5 RUB0.61372 TJS
10 RUB1.22743 TJS
20 RUB2.45486 TJS
50 RUB6.13715 TJS
100 RUB12.27430 TJS
250 RUB30.68575 TJS
500 RUB61.37150 TJS
1000 RUB122.74300 TJS
2000 RUB245.48600 TJS
5000 RUB613.71500 TJS
10000 RUB1,227.43000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rúp Nga
1 TJS8.14711 RUB
5 TJS40.73555 RUB
10 TJS81.47110 RUB
20 TJS162.94220 RUB
50 TJS407.35550 RUB
100 TJS814.71100 RUB
250 TJS2,036.77750 RUB
500 TJS4,073.55500 RUB
1000 TJS8,147.11000 RUB
2000 TJS16,294.22000 RUB
5000 TJS40,735.55000 RUB
10000 TJS81,471.10000 RUB