250 Rúp Nga sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền RUB sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
30,58 tjs

руб1,000 RUB = SM0,1223 TJS

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Somoni Tajikistan
1 RUB0.12231 TJS
5 RUB0.61157 TJS
10 RUB1.22314 TJS
20 RUB2.44628 TJS
50 RUB6.11570 TJS
100 RUB12.23140 TJS
250 RUB30.57850 TJS
500 RUB61.15700 TJS
1000 RUB122.31400 TJS
2000 RUB244.62800 TJS
5000 RUB611.57000 TJS
10000 RUB1,223.14000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rúp Nga
1 TJS8.17568 RUB
5 TJS40.87840 RUB
10 TJS81.75680 RUB
20 TJS163.51360 RUB
50 TJS408.78400 RUB
100 TJS817.56800 RUB
250 TJS2,043.92000 RUB
500 TJS4,087.84000 RUB
1000 TJS8,175.68000 RUB
2000 TJS16,351.36000 RUB
5000 TJS40,878.40000 RUB
10000 TJS81,756.80000 RUB