Đổi tiền RUB sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Rúp Nga sang Bảng Guernsey

50 rub
0,44 ggp

руб1,000 RUB = £0,008822 GGP

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Guernsey
1 RUB0.00882 GGP
5 RUB0.04411 GGP
10 RUB0.08822 GGP
20 RUB0.17644 GGP
50 RUB0.44109 GGP
100 RUB0.88218 GGP
250 RUB2.20544 GGP
500 RUB4.41088 GGP
1000 RUB8.82176 GGP
2000 RUB17.64352 GGP
5000 RUB44.10880 GGP
10000 RUB88.21760 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rúp Nga
1 GGP113.35600 RUB
5 GGP566.78000 RUB
10 GGP1,133.56000 RUB
20 GGP2,267.12000 RUB
50 GGP5,667.80000 RUB
100 GGP11,335.60000 RUB
250 GGP28,339.00000 RUB
500 GGP56,678.00000 RUB
1000 GGP113,356.00000 RUB
2000 GGP226,712.00000 RUB
5000 GGP566,780.00000 RUB
10000 GGP1,133,560.00000 RUB