Đổi tiền RUB sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Rúp Nga sang Bảng Guernsey

100 rub
0,88 ggp

руб1,000 RUB = £0,008846 GGP

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Guernsey
1 RUB0.00885 GGP
5 RUB0.04423 GGP
10 RUB0.08846 GGP
20 RUB0.17692 GGP
50 RUB0.44229 GGP
100 RUB0.88458 GGP
250 RUB2.21145 GGP
500 RUB4.42289 GGP
1000 RUB8.84578 GGP
2000 RUB17.69156 GGP
5000 RUB44.22890 GGP
10000 RUB88.45780 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rúp Nga
1 GGP113.04800 RUB
5 GGP565.24000 RUB
10 GGP1,130.48000 RUB
20 GGP2,260.96000 RUB
50 GGP5,652.40000 RUB
100 GGP11,304.80000 RUB
250 GGP28,262.00000 RUB
500 GGP56,524.00000 RUB
1000 GGP113,048.00000 RUB
2000 GGP226,096.00000 RUB
5000 GGP565,240.00000 RUB
10000 GGP1,130,480.00000 RUB