500 Rúp Nga sang Pula Botswana

Đổi tiền RUB sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
78,23 bwp

руб1,000 RUB = P0,1565 BWP

Mid-market exchange rate at 09:43

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Pula Botswana
1 RUB0.15646 BWP
5 RUB0.78230 BWP
10 RUB1.56459 BWP
20 RUB3.12918 BWP
50 RUB7.82295 BWP
100 RUB15.64590 BWP
250 RUB39.11475 BWP
500 RUB78.22950 BWP
1000 RUB156.45900 BWP
2000 RUB312.91800 BWP
5000 RUB782.29500 BWP
10000 RUB1,564.59000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rúp Nga
1 BWP6.39143 RUB
5 BWP31.95715 RUB
10 BWP63.91430 RUB
20 BWP127.82860 RUB
50 BWP319.57150 RUB
100 BWP639.14300 RUB
250 BWP1,597.85750 RUB
500 BWP3,195.71500 RUB
1000 BWP6,391.43000 RUB
2000 BWP12,782.86000 RUB
5000 BWP31,957.15000 RUB
10000 BWP63,914.30000 RUB