100 Rúp Nga sang Pula Botswana

Đổi tiền RUB sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
15,21 bwp

руб1,000 RUB = P0,1521 BWP

Mid-market exchange rate at 23:25

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Pula Botswana
1 RUB0.15209 BWP
5 RUB0.76047 BWP
10 RUB1.52093 BWP
20 RUB3.04186 BWP
50 RUB7.60465 BWP
100 RUB15.20930 BWP
250 RUB38.02325 BWP
500 RUB76.04650 BWP
1000 RUB152.09300 BWP
2000 RUB304.18600 BWP
5000 RUB760.46500 BWP
10000 RUB1,520.93000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rúp Nga
1 BWP6.57491 RUB
5 BWP32.87455 RUB
10 BWP65.74910 RUB
20 BWP131.49820 RUB
50 BWP328.74550 RUB
100 BWP657.49100 RUB
250 BWP1,643.72750 RUB
500 BWP3,287.45500 RUB
1000 BWP6,574.91000 RUB
2000 BWP13,149.82000 RUB
5000 BWP32,874.55000 RUB
10000 BWP65,749.10000 RUB