1 nghìn Rúp Nga sang Pula Botswana

Đổi tiền RUB sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
156,79 bwp

руб1,000 RUB = P0,1568 BWP

Mid-market exchange rate at 11:45

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Pula Botswana
1 RUB0.15679 BWP
5 RUB0.78393 BWP
10 RUB1.56785 BWP
20 RUB3.13570 BWP
50 RUB7.83925 BWP
100 RUB15.67850 BWP
250 RUB39.19625 BWP
500 RUB78.39250 BWP
1000 RUB156.78500 BWP
2000 RUB313.57000 BWP
5000 RUB783.92500 BWP
10000 RUB1,567.85000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rúp Nga
1 BWP6.37816 RUB
5 BWP31.89080 RUB
10 BWP63.78160 RUB
20 BWP127.56320 RUB
50 BWP318.90800 RUB
100 BWP637.81600 RUB
250 BWP1,594.54000 RUB
500 BWP3,189.08000 RUB
1000 BWP6,378.16000 RUB
2000 BWP12,756.32000 RUB
5000 BWP31,890.80000 RUB
10000 BWP63,781.60000 RUB