50 Dinar Serbia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RSD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rsd
4,96 sek

РСД1,000 RSD = kr0,09917 SEK

Mid-market exchange rate at 10:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krona Thụy Điển
1 RSD0.09917 SEK
5 RSD0.49585 SEK
10 RSD0.99170 SEK
20 RSD1.98341 SEK
50 RSD4.95852 SEK
100 RSD9.91704 SEK
250 RSD24.79260 SEK
500 RSD49.58520 SEK
1000 RSD99.17040 SEK
2000 RSD198.34080 SEK
5000 RSD495.85200 SEK
10000 RSD991.70400 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Serbia
1 SEK10.08370 RSD
5 SEK50.41850 RSD
10 SEK100.83700 RSD
20 SEK201.67400 RSD
50 SEK504.18500 RSD
100 SEK1,008.37000 RSD
250 SEK2,520.92500 RSD
500 SEK5,041.85000 RSD
1000 SEK10,083.70000 RSD
2000 SEK20,167.40000 RSD
5000 SEK50,418.50000 RSD
10000 SEK100,837.00000 RSD