1 nghìn Dinar Serbia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RSD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
99,45 sek

РСД1,000 RSD = kr0,09945 SEK

Mid-market exchange rate at 12:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krona Thụy Điển
1 RSD0.09945 SEK
5 RSD0.49726 SEK
10 RSD0.99452 SEK
20 RSD1.98903 SEK
50 RSD4.97258 SEK
100 RSD9.94516 SEK
250 RSD24.86290 SEK
500 RSD49.72580 SEK
1000 RSD99.45160 SEK
2000 RSD198.90320 SEK
5000 RSD497.25800 SEK
10000 RSD994.51600 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Serbia
1 SEK10.05510 RSD
5 SEK50.27550 RSD
10 SEK100.55100 RSD
20 SEK201.10200 RSD
50 SEK502.75500 RSD
100 SEK1,005.51000 RSD
250 SEK2,513.77500 RSD
500 SEK5,027.55000 RSD
1000 SEK10,055.10000 RSD
2000 SEK20,110.20000 RSD
5000 SEK50,275.50000 RSD
10000 SEK100,551.00000 RSD