5.000 Rial Qatar sang Lari Gruzia

Đổi tiền QAR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
3.716,58 gel

QR1,000 QAR = ₾0,7433 GEL

Mid-market exchange rate at 17:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lari Gruzia
1 QAR0.74332 GEL
5 QAR3.71658 GEL
10 QAR7.43316 GEL
20 QAR14.86632 GEL
50 QAR37.16580 GEL
100 QAR74.33160 GEL
250 QAR185.82900 GEL
500 QAR371.65800 GEL
1000 QAR743.31600 GEL
2000 QAR1,486.63200 GEL
5000 QAR3,716.58000 GEL
10000 QAR7,433.16000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Qatar
1 GEL1.34532 QAR
5 GEL6.72660 QAR
10 GEL13.45320 QAR
20 GEL26.90640 QAR
50 GEL67.26600 QAR
100 GEL134.53200 QAR
250 GEL336.33000 QAR
500 GEL672.66000 QAR
1000 GEL1,345.32000 QAR
2000 GEL2,690.64000 QAR
5000 GEL6,726.60000 QAR
10000 GEL13,453.20000 QAR